Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flaw
[flɔ:]
|
danh từ
cơn gió mạnh
cơn bão ngắn
vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)
chỗ hỏng (hàng hoá...)
vết nhơ, thói xấu
vết nhơ trong thanh danh của ai
thiếu sót, sai lầm
một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu
một sai lầm trong lập luận của ai
(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục
Chuyên ngành Anh - Việt
flaw
[flɔ:]
|
Hoá học
vết rạn, khe nứt, khe hở
Kỹ thuật
vết rạn, chỗ nứt, khuyết tật
Sinh học
vết nứt, chỗ hỏng
Toán học
khuyết tật, chỗ hỏng, [chỗ; vết] nứt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flaw
|
flaw
flaw (n)
fault, error, defect, mistake, failing, blemish, imperfection, weakness, weak spot, shortcoming