Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reasoning
['ri:zniη]
|
danh từ
hành động hoặc quá trình sử dụng lý lẽ của mình; những lý lẽ đưa ra khi làm việc đó; lập luận; tranh luận
sức mạnh lớn về tranh luận
cách lập luận của anh về điểm này là sai
Chuyên ngành Anh - Việt
reasoning
['ri:zniη]
|
Kỹ thuật
(sự) lập luận
Vật lý
(sự) lập luận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reasoning
|
reasoning
reasoning (adj)
cognitive, mental, intellectual, cerebral, perceptive, rational, thinking, thought
reasoning (n)
analysis, logic, calculation, reckoning, interpretation, deduction, ratiocination (formal), thought, thinking