Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
facility
[fə'siliti]
|
danh từ
khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng
rất có khả năng để dễ học tiếng Pháp
anh ta chơi pianô một cách dễ dàng đến đỗi kinh ngạc
( số nhiều) điều kiện dễ dàng; điều kiện thuận lợi
tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
( số nhiều) những tiện nghi
những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
những tiện nghi cho việc học tập
Chuyên ngành Anh - Việt
facility
[fə'siliti]
|
Kỹ thuật
thiết bị, trang bị, phương tiện
Tin học
phương tiện
Toán học
thiết bị, trang bị, phương tiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facility
|
facility
facility (n)
  • ability, capability, capacity, talent, flair, competence, skill, aptitude, knack, gift, proficiency, efficiency
    antonym: inability
  • service, provision, resource, feature, advantage, means