Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enlist
[in'list]
|
động từ
( to enlist somebody in / for something ; to enlist somebody as something ) gia nhập hoặc làm cho ai gia nhập quân đội
họ đã tuyển được 400 tân binh cho hải quân
anh đã tòng quân chưa?
anh ấy nhập ngũ làm lính ngay khi anh ấy đủ tuổi
( to enlist somebody / something in / for something ) tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
tôi đã tranh thủ được sự hợp tác của hầu hết những người láng giềng trong cuộc vận động của tôi
tôi đã kiếm được vài người tình nguyện giúp tôi dọn dẹp hội trường
Sarah đã được trưng dụng để tổ chức buổi tiệc