Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enlist
[in'list]
|
động từ
( to enlist somebody in / for something ; to enlist somebody as something ) gia nhập hoặc làm cho ai gia nhập quân đội
họ đã tuyển được 400 tân binh cho hải quân
anh đã tòng quân chưa?
anh ấy nhập ngũ làm lính ngay khi anh ấy đủ tuổi
( to enlist somebody / something in / for something ) tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
tôi đã tranh thủ được sự hợp tác của hầu hết những người láng giềng trong cuộc vận động của tôi
tôi đã kiếm được vài người tình nguyện giúp tôi dọn dẹp hội trường
Sarah đã được trưng dụng để tổ chức buổi tiệc
Từ điển Anh - Anh
enlist
|

enlist

enlist (ĕn-lĭstʹ) verb

enlisted, enlisting, enlists

 

verb, transitive

1. To engage (persons or a person) for service in the armed forces.

2. To engage the support or cooperation of.

verb, intransitive

1. To enter the armed forces.

2. To participate actively in a cause or an enterprise.

enlistʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enlist
|
enlist
enlist (v)
  • join, join up, sign on, sign up, enroll, volunteer
  • recruit, conscript, procure, solicit, count on, register, sign up
    antonym: reject