Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enclose
[in'klouz]
|
Cách viết khác : inclose [in'klouz]
ngoại động từ
( to enclose something with something ) dựng tường, rào chung quanh cái gì
Rào kẽm gai quanh một khu vườn
bỏ kèm theo; gửi kèm theo (trong phong bì, bưu kiện...)
Tôi sẽ gửi kèm lá thư của anh cùng thư của tôi
Kèm theo là một đơn xin việc
Kèm theo đây là...
Chuyên ngành Anh - Việt
enclosed
|
Hoá học
được đóng kín, được cho vào bì
Kỹ thuật
kín, được bọc kín, được che chắn
Toán học
(đóng) kin, khép kín
Vật lý
(đóng) kin, khép kín
Xây dựng, Kiến trúc
kín, được bọc kín, được che chắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enclosed
|
enclosed
enclosed (adj)
surrounded, bounded, hemmed in, fenced, walled, encircled, sealed off, cordoned off
antonym: open