Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dung
[dʌη]
|
danh từ
phân thú vật
phân bón
điều ô uế, điều nhơ bẩn
ngoại động từ
bón phân
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding
Chuyên ngành Anh - Việt
dung
[dʌη]
|
Hoá học
phân bón
Kỹ thuật
phân
Sinh học
phân
Từ điển Việt - Anh
dung
[dung]
|
động từ
forgive ; tolerate, be tolerant toward
To show tolerance toward people.
unforgivable by both heaven and earth
hold, contain ; accommodate ; seat
danh từ
countenance
Từ điển Việt - Việt
dung
|
danh từ
cây gỗ mọc ở rừng, dùng làm vật liệu xây dựng nhỏ
một trong bốn đức của người phụ nữ
nàng dâu thảo kèm tứ đức công, dung, ngôn, hạnh
nét mặt của người phụ nữ
động từ
(từ cũ) tha thứ
độ lượng dung người
chứa đựng
cái bao ấy dung được mấy ký
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dung
|
dung
dung (n)
manure, droppings, muck, fertilizer, slurry, excrement