Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ding
[diη]
|
nội động từ, dinged , dung
kêu vang
kêu ầm ĩ, kêu om sòm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ding
|
ding
ding (n)
  • ringing, ring, dong, ding-dong, ding-a-ling, ting-a-ling, tinkle
  • dent, indentation, dint, hollow, dimple, pit, mark