Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distract
[dis'trækt]
|
ngoại động từ
làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
làm rối bời, làm rối trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distract
|
distract
distract (v)
  • sidetrack, divert, confuse, addle, befuddle, disturb
  • entertain, amuse, divert, absorb, engross, engage