Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dimly
['dimli]
|
phó từ
lờ mờ, mập mờ
phòng được chiếu sáng mờ mờ
Tôi chỉ nhớ mang máng tiệc sinh nhật lần thứ 4 của tôi
phản ứng yếu ớt đối với một lời nhận xét đầy ác ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dimly
|
dimly
dimly (adv)
  • softly, faintly, mutedly, weakly, diffusely
    antonym: brightly
  • indistinctly, vaguely, hazily, faintly, obscurely, blurrily, unclearly
    antonym: clearly