Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
digital
['didʒitl]
|
tính từ
(thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
(thuộc) con số (từ 0 đến 9)
đồng hồ treo tường/đeo tay chỉ thời gian bằng con số (chứ không phải bằng kim)
máy tính với các dữ kiện được thể hiện thành một dãy con số
quá trình biến đổi âm thành một dãy xung điện (đại diện cho các số nhị phân)
danh từ
phím ( pianô)
Chuyên ngành Anh - Việt
digital
['didʒitl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) số
Tin học
(thuộc về) số, digital Một dạng biểu diễn, trong đó các đối tượn rời rạc (các digit) được dùng để thay cho một dại lượng hoặc sự việc nào đó trong thế giới thực tại - như nhiệt độ hoặc thời gian chẳng hạn - để cho quá trình đếm hoặc các thao tác xử lý khác có thể thực hiện được một cách chính xác. Thông tin được biểu diễn dưới dạng số có thể sử dụng để tiến hành đếm, sắp xếp, hoặc cho các tác vụ điện toán khác. Ví dụ trong một bàn tính, các đại lượng được biểu diễn bằng vị trí của các con tính trên trục ngang. Người sử dụng bàn tính thành thạo có thể thao tác các con tính rất nhanh theo một thuật toán - đó là phương pháp để giải bài toán. Trong các máy tính điện tử số, có hai trạng thái điện tương ứng với các con số 1 và 0 của các số nhị phân, còn thuật toán thì được biểu hiện trong chương trình máy tính. Xem algorithm , anolog , binary numbers , computation , và program
Toán học
số; chữ số
Vật lý
(thuộc) số
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
digital
|
digital
digital (adj)
numerical, alphanumeric, numerary, numeral, cardinal, ordinal, arithmetical