Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
computation
[,kɔmpju:'tei∫n]
|
danh từ
sự tính toán, sự ước tính
theo sự ước tính thấp nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
computation
[,kɔmpju:'tei∫n]
|
Kinh tế
tính toán, phép tính
Kỹ thuật
sự tính toán
Sinh học
tính toán
Tin học
thao tác điện toán Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán. Xem algorithm
Toán học
sự tính, sự tính toán
Vật lý
sự tính, sự tính toán
Xây dựng, Kiến trúc
sự tính toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
computation
|
computation
computation (n)
calculation, reckoning, totaling, addition, subtraction, multiplication, division
antonym: estimation