Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deregulate
[di:'regjuleit]
|
động từ
bãi bỏ quy định
nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này