Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deregulate
[di:'regjuleit]
|
động từ
bãi bỏ quy định
nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deregulate
|
deregulate
deregulate (v)
free, relax, liberalize, decontrol, derestrict, release
antonym: regulate