Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deputy
['depjuti]
|
danh từ
người được uỷ quyền; người thay mặt; người đại diện
Tôi làm người đại diện cho đến khi ông hiệu trưởng trở về
người liền ngay dưới người đứng đầu một cửa hàng, nhà trường, công sở; phó
phó chủ tịch
Tổng giám đốc và người phó của ông ta
bà hiệu phó
thành viên của nghị viện; nghị sĩ
hạ nghị viện (ở Pháp)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deputy
|
deputy
deputy (n)
second-in-command, assistant, agent, delegate, representative