Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dental
['dentl]
|
tính từ
(thuộc) răng
sự chăm sóc răng
công việc chữa răng
(ngôn ngữ học) âm thanh phát ra nhờ chót lưỡi sát hoặc chạm vào răng cửa trên; âm răng
chỉ tơ mềm dùng làm sạch kẽ răng
người giúp việc cho nha sĩ bằng cách làm sạch và đánh bóng răng cho khách hàng; phụ tá của nha sĩ
bác sĩ nha khoa, nha sĩ
danh từ
(ngôn ngữ học) âm răng
Chuyên ngành Anh - Việt
dental
['dentl]
|
Kỹ thuật
răng
Xây dựng, Kiến trúc
mố tiêu năng, trụ tiêu năng (thuộc) răng
Từ điển Anh - Anh
dental
|

dental

dental (dĕnʹtl) adjective

1. Abbr. dent. Of, relating to, or for the teeth: dental caps.

2. Abbr. dent. Of, relating to, or intended for dentistry: dental work; dental bills.

3. Linguistics. Articulated with the tip of the tongue near or against the upper front teeth: the English dental consonants t and d.

noun

Linguistics.

A dental consonant.

[New Latin dentālis, from Latin dēns, dent-, tooth.]