Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
damaging
['dæmidʒiη]
|
tính từ
hại, có hại, gây thiệt hại
lạm dụng thuốc là gây tổn hại cho sức khoẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
damaging
|
damaging
damaging (adj)
harmful, destructive, negative, detrimental, hurtful, injurious
antonym: harmless