Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daily
['deili]
|
tính từ & phó từ
hằng ngày
việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngày
các bữa ăn thường ngày
máy móc được kiểm tra hàng ngày
hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
thức ăn hàng ngày; kế sinh nhai, đời sống
tôi kiếm cơm hàng ngày như vậy đấy
một số bài tập thường ngày để giữ gìn sức khoẻ
danh từ
báo ra hàng ngày; nhật báo
(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
daily
['deili]
|
Kỹ thuật
hàng ngày
Toán học
hàng ngày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daily
|
daily
daily (adj)
everyday, day-to-day, regular, diurnal, quotidian (formal), circadian, per diem
daily (adv)
every day, each day, on a daily basis, day by day, day after day