Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
customary
['kʌstəməri]
|
tính từ
theo phong tục thông thường
ở nước anh, người ta có thường cho hầu bàn tiền boa hay không?
Bà ta đọc bài diễn văn cám ơn ông chủ tịch theo thông lệ
(pháp lý) dựa vào phong tục tập quán hơn là luật thành văn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
customary
|
customary
customary (adj)
  • usual, normal, habitual, expected, routine, regular, accustomed, ordinary, everyday
    antonym: exceptional
  • traditional, conventional, time-honored, established, long-established, general
    antonym: unconventional
  • typical, characteristic, usual, habitual, normal, wonted (formal)
    antonym: uncharacteristic