Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crave
[kreiv]
|
động từ
nài xin; cầu khẩn
cầu khẩn lòng thương/sự khoan dung/lòng độ lượng của ai
( to crave for something ) khao khát; thèm thuồng
một tâm hồn khao khát tự do
Tôi thèm nước chanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crave
|
crave
crave (v)
  • desire, long for, need, want, yearn for, require, hunger after, pine for, thirst for, hanker
    antonym: dislike
  • ask, beg, pray, request, sue (formal), implore (formal), entreat (formal), beseech (literary)
    antonym: reject