Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contradict
[,kɔntrə'dikt]
|
động từ
mâu thuẫn với, trái với
lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
cãi lại, phủ nhận
phủ nhận lời tuyên bố
Chuyên ngành Anh - Việt
contradict
[,kɔntrə'dikt]
|
Kỹ thuật
mâu thuẫn với trái với
Toán học
mâu thuẫn với trái với
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contradict
|
contradict
contradict (v)
  • deny, reverse, oppose, challenge, gainsay (formal), dispute, controvert (formal), refute, negate (formal)
    antonym: confirm
  • disprove, cancel, refute, dispute, undermine, cancel out
    antonym: support