Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consignment
[kən'sainmənt]
|
danh từ
sự ủy thác; sự giao phó
hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
hàng hoá ký gửi
một lô lúa mạch gửi đi châu Âu
phiếu gửi kèm theo hàng, ghi rõ chi tiết hàng hoá
được thanh toánsau khi người nhận hàng đã bán hết; ký gửi
lấy/gửi/vận chuyển bằng tàu biển/cung cấp hàng hoá dưới hình thức ủy thác
Chuyên ngành Anh - Việt
consignment
[kən'sainmənt]
|
Hoá học
gửi hàng; hàng gửi
Kinh tế
chuyến hàng
Kỹ thuật
chuyến hàng
Toán học
hàng hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consignment
|
consignment
consignment (n)
batch, delivery, shipment, load, package, quantity