Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
composite
['kɔmpəzit]
|
tính từ
hợp lại; ghép, ghép lại
ảnh ghép
(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
(hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
(ngành đường sắt) đủ các hạng
toa xe có ghế đủ các hạng
(toán học) đa hợp
hàm đa hợp
danh từ
phức hợp; hỗn hợp
vở kịch này là một hỗn hợp thực tại và hư cấu
(thực vật học) cây thuộc họ cúc
(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
(toán học) hợp tử
hợp tử của trường
vật liệu công-pô-zít
Chuyên ngành Anh - Việt
composite
['kɔmpəzit]
|
Hoá học
phức hợp
Kỹ thuật
hợp chất; vật liệu (kết) hợp; hợp, ghép
Tin học
Xem comp
Toán học
hợp phần, đa hợp, phức hợp
Vật lý
phức hợp
Xây dựng, Kiến trúc
hợp chất; vật liệu (kết) hợp; hợp, ghép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
composite
|
composite
composite (adj)
compound, complex, multiple, multipart, multifactorial, multifarious
antonym: simple
composite (n)
amalgam, mixture, complex, compound, fusion, synthesis, combination, aggregate, amalgamation