Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fiction
['fik∫n]
|
danh từ
điều hư cấu, điều tưởng tượng, điều bịa đặt
thể loại văn chương (tiểu thuyết, truyện ngắn...) mô tả những con người và sự kiện do tác giả tưởng tượng; tiểu thuyết hư cấu
những tác phẩm hư cấu
sự thật nhiều khi còn lạ lùng hơn tiểu thuyết hư cấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fiction
|
fiction
fiction (n)
  • creative writing, literature, works of fiction, narrative, novels, short stories, nonfiction
  • work of fiction, novel, fantasy, story, short story, tale
  • invention, fantasy, imagination, nonsense, illusion, fancy, unrealism
    antonym: reality
  • falsehood, fabrication, lie, untruth, fib (informal), misrepresentation, deceit
    antonym: fact