Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carriage
['kæridʒ]
|
danh từ
xe ngựa
xe hai ngựa; xe song mã
xe bốn ngựa; xe tứ mã
(ngành đường sắt) toa hành khách (cũng) coach ; car
các toa hạng nhất
tiền công chuyên chở hàng hoá; cước phí
nơi nhận trả cước (người nhận hàng phải trả cước phí)
miễn cước phí
đã thu cước phí (cước phí đã được người gửi trả đủ)
bộ phận chuyển động của một cái máy, đỡ hoặc làm quay một bộ phận khác
bộ phận quay trục của máy đánh chữ
sườn xe (gồm khung và bánh)
(quân sự) như gun-carriage
dáng, dáng đi
dáng đi yểu điệu
có dáng đi thẳng
sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
Chuyên ngành Anh - Việt
carriage
['kæridʒ]
|
Hoá học
xe trượt; con trượt; vận tải, chuyên chở
Kinh tế
chuyên chở
Kỹ thuật
sự chuyên chở, giá vận chuyển; khung, sàn xe, bệ xe; toa hành khách; cống tiêu nước, cống thoát nước; kết cấu chịu tải
Tin học
bàn trượt
Toán học
xe trượt, xe con
Vật lý
xe trượt, xe con
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuyên chở, giá vận chuyển; khung, sàn xe, bệ xe; toa hành khách; cống tiêu nước, cống thoát nước; kết cấu chịu tải
Từ điển Anh - Anh
carriage
|

carriage

carriage (kărʹĭj) noun

1. A wheeled vehicle, especially a four-wheeled horse-drawn passenger vehicle, often of an elegant design.

2. Chiefly British. A railroad passenger car.

3. A baby carriage.

4. A wheeled support or frame for carrying a heavy object, such as a cannon.

5. A moving part of a machine for holding or shifting another part: the carriage of a typewriter.

6. a. The act or process of transporting or carrying. b. (kărʹē-ĭj) The cost of or the charge for transporting.

7. The manner of holding and moving one's head and body; bearing. See synonyms at posture.

8. Archaic. Management; administration.

 

[Middle English cariage, from Norman French, from carier, to carry. See carry.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carriage
|
carriage
carriage (n)
  • cart, wagon, stagecoach, coach, hansom, trap, gig, landau, brougham
  • bearing, posture, way of moving, gait, deportment (formal), air, presence
  • transport, delivery, carrying, haulage, conveyance, shipment