Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coming
['kʌmiη]
|
danh từ
sự đến, sự tới
đến và đi
những người khách đến và đi không ngừng ở một khách sạn
người đi kẻ đến liên miên khiến tôi chẳng làm được gì cả
tính từ
sắp tới, sắp đến
trong những năm sắp tới
có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
một học sinh có triển vọng