Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coming
['kʌmiη]
|
danh từ
sự đến, sự tới
đến và đi
những người khách đến và đi không ngừng ở một khách sạn
người đi kẻ đến liên miên khiến tôi chẳng làm được gì cả
tính từ
sắp tới, sắp đến
trong những năm sắp tới
có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
một học sinh có triển vọng
Từ điển Anh - Anh
coming
|

coming

coming (kŭmʹĭng) adjective

1. Approaching; forthcoming; next: the coming season; a coming report on arms limitation.

2. Showing promise of fame or success.

noun

Arrival; advent: the coming of spring.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coming
|
coming
coming (adj)
forthcoming, pending, impending, approaching, imminent, upcoming, future, next, near-term
coming (n)
emergence, launch, arrival, appearance, approach, entrance, advent
antonym: departure