Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collide
[kə'laid]
|
nội động từ
va nhau, đụng nhau
tàu va phải nhau trong sương mù
va chạm; xung đột
ý kiến xung đột
Chuyên ngành Anh - Việt
collide
[kə'laid]
|
Hoá học
va chạm, xung đột
Kỹ thuật
va chạm, xung đột
Toán học
va chạm; đối lập
Từ điển Anh - Anh
collide
|

collide

collide (kə-līdʹ) verb, intransitive

collided, colliding, collides

1. To come together with violent, direct impact.

2. To meet in opposition; conflict: "When truths collide, compromise becomes the first casualty" (Henry A. Kissinger).

 

[Latin collīdere : com-, com- + laedere, to strike.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collide
|
collide
collide (v)
hit, strike, crash, bump, bump into, run into, run over, ram, go into, plow into, rear-end