Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coincidence
[kou'insidəns]
|
danh từ
sự trùng hợp ngẫu nhiên
'Tuần sau tôi đi Pari' - 'Quả là một sự trùng hợp ngẫu nhiên! Tôi cũng vậy! '
do một sự trùng hợp ngẫu nhiên lạ lùng, chúng tôi đi cùng một chuyến tàu hoả
tình tiết của cuốn tiểu thuyết dựa quá nhiều vào những sự trùng hợp ngẫu nhiên nên không có tính hiện thực
Chuyên ngành Anh - Việt
coincidence
[kou'insidəns]
|
Hoá học
trùng hợp
Kỹ thuật
[sự, hiện tượng] trùng phùng; sự trùng (nhau)
Tin học
trùng nhau
Toán học
sự trùng
Vật lý
(sự, hiện tượng) trùng phùng; sự trùng (nhau)
Từ điển Anh - Anh
coincidence
|

coincidence

coincidence (kō-ĭnʹsĭ-dəns, -dĕns) noun

1. The state or fact of occupying the same relative position or area in space.

2. A sequence of events that although accidental seems to have been planned or arranged.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coincidence
|
coincidence
coincidence (n)
  • concurrence, correspondence, correlation, agreement, relationship, link
  • accident, chance, luck, fluke (informal), twist of fate, quirk, happenstance