Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clutch
[klʌt∫]
|
danh từ
ổ trứng ấp
ổ gà con
sự giật lấy, sự chộp lấy
giật lấy cái gì
sự nắm chặt, sự giữ chặt
( (thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt
mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai
thoát khỏi nanh vuốt của ai
do số mệnh định đoạt
(kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp
khớp ly hợp, côn
động từ
giật, chộp, bắt lấy
bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
nắm chặt cái gì
sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy
Chuyên ngành Anh - Việt
clutch
[klʌt∫]
|
Hoá học
khớp ly hợp, bộ liên kết, bộ tiếp hợp
Kỹ thuật
khớp ly hợp, khớp trục; (cái) nối trục; sự bắt chặt, sự móc nối; dụng cụ kẹp chặt, vấu, răng
Toán học
sự nắm; răng vẩu
Xây dựng, Kiến trúc
khớp ly hợp, khớp trục; (cái) nối trục; sự bắt chặt, sự móc nối; dụng cụ kẹp chặt, vấu, răng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clutch
|
clutch
clutch (v)
grasp, hold, grab, grip, hang on, clasp, seize, catch, grapple, clench