Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clerical
['klerikəl]
|
tính từ
(thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
điều sai sót khi biên chép
công việc văn phòng, công việc sự vụ
nhân viên văn phòng
(thuộc) tăng lữ
quần áo tăng lữ
danh từ
mục sư
đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)
Từ điển Anh - Anh
clerical
|

clerical

clerical (klĕrʹĭ-kəl) adjective

1. Of or relating to clerks or office workers or their work.

2. Of, relating to, or characteristic of the clergy.

3. Advocating clericalism.

noun

1. A member of the clergy.

2. clericals Garments worn by the clergy.

3. An advocate of clericalism.

clerʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clerical
|
clerical
clerical (adj)
  • secretarial, office, bookkeeping, accounting
  • priestly, religious, ecclesiastical, church