Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleanse
[klenz]
|
ngoại động từ
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
tẩy máu
tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
nạo, vét (cống...)
(kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
Chuyên ngành Anh - Việt
cleanse
[klenz]
|
Hoá học
làm sạch, tẩy rửa; nạo vét
Kỹ thuật
làm sạch, tẩy rửa; nạo vét
Từ điển Anh - Anh
cleanse
|

cleanse

cleanse (klĕnz) verb, transitive

cleansed, cleansing, cleanses

To free from dirt, defilement, or guilt; purge or clean.

[Middle English clensen, from Old English clǣnsian, from clǣne, pure, clean.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleanse
|
cleanse
cleanse (v)
rinse, clean, rinse out, bathe, purify
antonym: soil