Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clash
[klæ∫]
|
danh từ
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
sự xung đột về quyền lợi
sự không điều hợp (màu sắc)
động từ
va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
kiếm đập vào nhau chan chát
đụng, va mạnh; đụng nhau
quân đội hai bên giao tranh ngoài đường phố
tôi đụng vào anh ta
va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
quyền lợi va chạm
không điều hợp với nhau (màu sắc)
những màu này không điều hợp với nhau
rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
( + against , into , upon ) xông vào nhau đánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clash
|
clash
clash (n)
  • clatter, clang, clank, crash, bang, smash, jar, rattle
  • battle, conflict, disagreement, collision, quarrel, argument, row, brush, fight
    antonym: agreement
  • clash (v)
  • fight, conflict, disagree, quarrel, collide, come to blows, be at odds, spar, argue, row
    antonym: agree
  • clank, clang, clatter, crash, bang
  • jar, conflict, contravene, mismatch
    antonym: match