Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charm
[t∫ɑ:m]
|
danh từ
sức mê hoặc
bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
nhan sắc, sắc đẹp, duyên
sức hấp dẫn, sức quyến rũ
bị mê hoặc; bị bỏ bùa
ngoại động từ
làm mê hoặc, dụ
dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
bỏ bùa, phù phép
quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
bị cái gì quyến rũ; say mê cái gì
Tôi rất vui sướng được gặp lại ông
sống dường như có phép màu phù hộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
charmed
|
charmed
charmed (adj)
  • lucky, fortunate, enchanted, magical, fairy-tale, protected
    antonym: unlucky
  • delighted, pleased, enchanted, thrilled, glad, happy