Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ceremony
['seriməni]
|
danh từ
nghi lễ
nghi lễ kết hôn; hôn lễ
sự khách sáo; sự kiểu cách
giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
(xem) stand
tự nhiên, không khách sáo