Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạy
[cạy]
|
to pry something open; to prise something open; to lever something open; to force
To prize up the lid of a crate
To prize open a door
They could not prise the information out of her
Từ điển Việt - Việt
cạy
|
động từ
làm cho bật ra
cạy nắp thùng; cạy cửa; không cạy được ở anh ta lời nào
lái thuyền sang trái
cạy thuyền nhanh kẻo va vào đá