Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạo
[cạo]
|
to shave
To shave oneself
To shave one's legs/armpits
A clean-shaven head
to scrape; to graze
To scrape a layer of paint
To scrape a pot
(nghĩa bóng) to give a talking-to/dressing-down/telling-off
To get a talking-to
Từ điển Việt - Việt
cạo
|
động từ
làm đứt râu, tóc bằng cách đưa lưỡi dao sát mặt da
cạo lông lợn; cạo râu
làm cho lớp ngoài bong ra
cạo lớp sơn
mắng gay gắt
bảo không nghe, bị bố cạo một trận