Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cóc
[cóc]
|
danh từ
Toad (con cóc)
(cá..) toadlike fish
(cây ...) ivy
phó từ
Never, not at all, not a bit
threat or no threat, we are never afraid
never a one likes him
not to care a straw, not care a damn
từ đệm
Not at all
not to be afraid at all
no time at all
động từ
( bắt cóc ) kidnap
a frog in the bottom of the well, very limited outlook
Từ điển Việt - Việt
cóc
|
danh từ
cùng loài ếch nhái, da xù xì, sống trên cạn di chuyển bằng cách nhảy
con cóc là cậu ông trời, ai mà đánh nó thì trời đánh cho (ca dao)
cây ăn quả và làm thuốc, thân gỗ cao, thịt quả màu vàng, vị chua
chó nuôi để giữ chùa
tính từ
không cố định một chỗ
quán cóc ven đường
phụ từ
không chút nào
cóc thèm; cóc sợ
chẳng có
cóc ai ưa