Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáy
[đáy]
|
bottom
Double-bottomed suitcase
Chuyên ngành Việt - Anh
đáy
[đáy]
|
Hoá học
bottom
Sinh học
fundus
Tin học
bottom
Từ điển Việt - Việt
đáy
|
danh từ
lưới đánh cá hình ống, có cọc để giữ miệng lưới
đóng đáy ở cửa sông
phần sâu nhất của vật chứa hay nơi có lòng trũng
đáy thùng; đáy hồ
cạnh hay mặt đáy, nói tắt
đáy của khối lăng trụ