Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
còm
[còm]
|
tính từ
Scrawny, thin and stunted, lean, thin; emaciated; feeble, frail, weak
thin as a lath
Bent-backed
Small, little
động từ
bend, stoop
Từ điển Việt - Việt
còm
|
tính từ
gầy yếu, còi cọc
thằng bé còm như que củi
ít ỏi; nhỏ bé
mấy đồng bạc còm
như còng
ngồi làm việc suốt buổi còm cả lưng