Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bush
[bu∫]
|
danh từ
bụi cây, bụi rậm
the bush rừng cây bụi
râu rậm, tóc rậm
biển hàng rượu, quán rượu
(xem) beat
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
ngoại động từ
trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
danh từ
(kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
(quân sự) ống phát hoả
ngoại động từ
đặt ống lót, đặt lót trục
Chuyên ngành Anh - Việt
bush
[bu∫]
|
Hoá học
bụi
Kỹ thuật
bạc, ống lót (ổ trục); hộp ổ; bầu dầu; khớp bích (li hợp); lồng bạc
Sinh học
bụi cây
Xây dựng, Kiến trúc
bạc, ống lót (ổ trục); hộp ổ; bầu dầu; khớp bích (li hợp); lồng bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bush
|
bush
bush (n)
  • shrub, plant, flowering shrub, hedging plant
  • scrubland, wilds, outback, scrub, savanna