Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bridegroom
['braidgrum]
|
danh từ
người đàn ông trọnghoăc ngay trước ngày cưới của mình; người đàn ông mới cưới; chú rể
Ta hãy nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bridegroom
|
bridegroom
bridegroom (n)
husband, fiancé, husband-to-be, newlywed, spouse, intended (dated or humorous), partner