Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bowl
[boul]
|
danh từ
cái bát
nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
( the bowl ) sự ăn uống, sự chè chén
thích chè chén (với anh em bạn)
sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt
quả bóng gỗ
( số nhiều) trò chơi bóng gỗ
chơi ném bóng gỗ
( số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi ki
nội động từ
chơi ném bóng gỗ
ngoại động từ
lăn (quả bóng)
bon nhanh (xe)
đánh đổ, đánh ngã
(nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc