Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bon
[bon]
|
động từ (cũng) bon bon
(nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly, run fast (trên quãng đường dài)
the car ran smoothly on the road
vehicle runs smoothly
to rush/speed/tear along
to rush home to one's children
Từ điển Việt - Việt
bon
|
động từ
chạy nhanh, nhẹ nhàng
xe chạy rất bon
tính từ
êm và nhẹ