Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blot
[blɔt]
|
danh từ
điểm yếu (về mặt chiến lược)
phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược
dấu, vết (mực...)
(nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục
vết nhơ cho thanh danh của mình
cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung
người gieo tai tiếng cho gia đình
ngoại động từ
làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
(nghĩa bóng) làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)
nội động từ
thấm, hút mực (giấy thấm)
xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch
xoá một từ
làm mờ đi, che kín
sương mù làm mờ phong cảnh
tiêu diệt, phá huỷ
(xem) copy-book
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blot
|
blot
blot (n)
spot, blemish, splotch, stain, mark, imperfection, discoloration, stigma, blotch, speck, fleck, splodge
blot (v)
stain, tarnish, spoil, ruin, disfigure, mark, impair, discolor, fleck, speckle