Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landscape
['lændskeip]
|
danh từ
phong cảnh
cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan
động từ
làm đẹp phong cảnh
làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
Chuyên ngành Anh - Việt
landscape
['lændskeip]
|
Hoá học
cảnh quan, phong cảnh
Kỹ thuật
cảnh quan, phong cảnh
Sinh học
cảnh quan
Tin học
xoay ngang
Toán học
trường cộng
Xây dựng, Kiến trúc
cảnh quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landscape
|
landscape
landscape (n)
  • scenery, countryside, land, site, scene, setting, background, backdrop, panorama, view, topography, geography, terrain, environment, surroundings, backcloth
  • background, backdrop, circumstances, situation, setting, scene
  • landscape (v)
    design, model, form, shape, plan out, improve, camouflage, disguise