Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blessing
['blesiη]
|
danh từ
phúc lành
kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
thật may mắn quá!
chuyện không may mà lại hoá may