Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disguise
[dis'gaiz]
|
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
quần áo cải trang
sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
sự che giấu, sự che đậy
(xem) blessing
ngoại động từ
trá hình, cải trang
cải trang là...
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
che giấu, che đậy
che đậy ý định của mình
(xem) liquour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disguise
|
disguise
disguise (n)
mask, costume, camouflage, masquerade, cover, cloak, front, veneer, concealment
disguise (v)
cover up, hide, conceal, mask, masquerade, veil, camouflage, cloak
antonym: reveal