Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bitch
[bit∫]
|
danh từ
con chó sói cái, con chồn cái ( (thường) bitch wolf ; bitch fox )
con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục)
động từ
chê bai
chê bai người khác là một tật xấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bitch
|
bitch
bitch (v)
  • be spiteful, be malicious about, be nasty, slander, malign, moan (informal)
    antonym: compliment
  • whine, complain, grumble, carp, gripe (informal), moan (informal), grouse (informal), beef (slang), bellyache (informal), fuss, squawk (informal)