Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bi-a
[bi-a]
|
(tiếng Pháp gọi là Billard) pool; billiards
To play a game of billiards
To play billiards; To shoot pool
Billiard table; Pool table
Billiard room; Pool room
Billiard ball/cue
Từ điển Việt - Việt
bi-a
|
danh từ
trò chơi dùng gậy đẩy những viên tròn trên một mặt bàn lớn hình chữ nhật (phiên âm từ tiếng Anh billiards )
đánh bi-a; bàn bi-a